|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
massue
 | [massue] |  | danh từ giống cái | |  | cái chùy | |  | Massue hérissée de pointes de fer | | chuỳ gai sắt | |  | Antenne en massue | | (động vật học) râu hình chuỳ | |  | argument massue | |  | lí lẽ cứng cỏi, lí lẽ búa bổ | |  | coup de massue | |  | (thân mật) tai vạ bất ngờ |
|
|
|
|