Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maturité


[maturité]
danh từ giống cái
sự chín, sự thành thục
Maturité précoce
sự chín sớm
Maturité de l'esprit
trí óc thành thục
sự trưởng thành; tuổi trưởng thành
Homme parvenu à sa maturité
người đã trưởng thành
(nghĩa bóng) sự chín chắn
Manquer de maturité
thiếu chín chắn
phản nghĩa Enfance; infantilisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.