|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mentir
 | [mentir] |  | nội động từ | | |  | nói dối, nói láo, nói điêu | | |  | làm trái với; phủ nhận | | |  | Mentir à sa conscience | | | làm trái với lương tâm | | |  | à beau mentir qui vient de loin | | |  | đi xa về tha hồ nói khoác | | |  | en avoir menti | | |  | đã nói sai về việc ấy | | |  | mentir comme un arracheur de dents | | |  | nói dối như cuội | | |  | sans mentir; pour ne pas mentir | | |  | nói thực ra; nói thẳng thắn ra | | |  | se mentir à soi-même | | |  | tự dối mình |
|
|
|
|