Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
microscope


[microscope]
danh từ giống đực
kính hiển vi
Regarder au microscope
nhìn qua kính hiển vi
Microscope électronique
kính hiển vi điện tử
Microscope électronique à émission
kính hiển vi điện tử phát xạ
Microscope biologique
kính hiển vi sinh học
Microscope interférentiel
kính hiển vi giao thoa
Microscope à lumière
kính hiển vi quang học; kính hiển vi có chiếu sáng
Microscope polarisant
kính hiển vi phân cực
Microscope protonique
kính hiển vi prôton
Microscope à rayonnement
kính hiển vi bức xạ
Microscope de réflexion
kính hiển vi phản xạ
étudier au microscope
xem xét tỉ mỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.