|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minorité
![](img/dict/02C013DD.png) | [minorité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình trạng chưa (vị) thành niên; thời kì chưa (vị) thành niên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiểu số, số ít | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La minorité doit s'incliner devant la majorité | | thiểu số phải phục tùng đa số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans la minorité des cas | | trong số ít trường hợp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dân tộc ít người, dân tộc thiểu số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Problème des minorités | | vấn đề dân tộc ít người | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Majorité |
|
|
|
|