|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mise
![](img/dict/02C013DD.png) | [mise] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem mis | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đặt, sự để, sự bỏ vào, sự cho vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mise en lieu sûr | | sự để vào nơi chắc chắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mise en bouteilles | | sự cho vào chai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền đặt (đánh bạc), tiền hùn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déposer une mise | | đặt tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Doubler sa mise | | tăng gấp đôi tiền đặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une mise de fonds importante | | món tiền hùn vốn lớn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách ăn mặc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soigner sa mise | | trau chuốt cách ăn mặc | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise à jour | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự cập nhật | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise à la retraite | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự cho về hưu | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise à l'eau | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự hạ thuỷ (tàu thuyền) | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise à mort | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự xử tử, sự giết đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise à nu | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự bóc trần | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise à pied | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đuổi việc một thời gian | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise à prix | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đặt giá | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise au net | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự viết lại sạch sẽ | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise au pas | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đưa vào khuôn phép | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise au point | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự hiệu chỉnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise bas | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đẻ, sự sinh đẻ | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise de fonds | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đầu tư, sự bỏ vốn | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en accusation | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự buộc tội, sự tố cáo | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en application | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự áp dụng | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en boîte | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) sự chế giễu | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en cause | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự cáo giác | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en cours | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự cho lưu hành | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en demeure | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đòi nợ, sự thúc nợ | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự ra lệnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en disponibilité | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự cho tạm nghỉ việc | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en jeu / mise en oeuvre | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự vận dụng | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en jugement | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đưa ra xét xử | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en liberté | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự phóng thích | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en marche | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự cho chạy, sự khởi động | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en pages | | ![](img/dict/633CF640.png) | (ngành in) sự lên trang | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en possession | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự cho chiếm hữu | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en question | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đặt vấn đề thảo luận | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en route | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự khởi động (máy, xe) | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự khởi công | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự chuẩn bị thủ tục lên đường | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en scène | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự dàn cảnh, sự đạo diễn | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en service | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự dùng lần đầu, sự cho chạy máy lần đầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en tête | | ![](img/dict/633CF640.png) | (đường sắt) sự nối đầu máy vào đoàn toa | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en train | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự khởi công, sự khởi động, sự phát động | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en valeur | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự khai khẩn, sự làm cho sinh lợi; sự làm nổi bật | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise en vente | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đưa bán ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise hors de cause | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự miễn tố | | ![](img/dict/809C2811.png) | mise hors la loi | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đặt ngoài vòng pháp luật | | ![](img/dict/809C2811.png) | sauver la mise à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | tránh cho ai điều khó chịu |
|
|
|
|