|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miser
| [miser] | | ngoại động từ | | | đặt bạc, đặt cuộc | | | Miser cent francs | | đặt bạc một trăm frăng | | nội động từ | | | đặt cuộc | | | Miser aux courses | | đặt cuộc cá ngựa | | | (thân mật) dựa vào, tin vào | | | On ne peut pas miser là-dessus | | không thể tin vào đó được | | | miser sur les deux tableaux | | | mưu lợi cho cả đôi bên |
|
|
|
|