|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miserere
 | [miserere] |  | danh từ giống đực (không đổi) | |  | (tôn giáo) bài thánh vinh " Lạy chúa thương con"; bản phổ nhạc bài thánh vinh | |  | (thân mật) lời than vãn | |  | colique de miserere | |  | (y học, từ cũ nghĩa cũ) chứng tắc tịt ruột |
|
|
|
|