Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modelé


[modelé]
danh từ giống đực
(nghệ thuật) khối nổi (của bức tượng, bức tranh)
(địa chất, địa lý) địa hình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.