|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moi
![](img/dict/02C013DD.png) | [moi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce livre est à moi | | sách này là của tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donnez -moi ce livre | | hãy đưa cho tôi cuốn sách này | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regardez -moi | | hãy nhìn tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attendez -moi | | hãy nghe tôi nói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moi aussi | | tôi cũng vậy, tôi cũng thế | | ![](img/dict/809C2811.png) | à moi | | ![](img/dict/633CF640.png) | của tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | à part moi | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong thâm tâm tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | au temps pour moi | | ![](img/dict/633CF640.png) | về phần tôi, theo ý tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est moi | | ![](img/dict/633CF640.png) | chính tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | comme moi | | ![](img/dict/633CF640.png) | giống như tôi, như tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | de vous à moi; entre vous et moi | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ riêng ta với nhau | | ![](img/dict/809C2811.png) | je suis hors de moi | | ![](img/dict/633CF640.png) | tôi không tự chủ được nữa | | ![](img/dict/809C2811.png) | moi-même | | ![](img/dict/633CF640.png) | chính tôi; cả tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | quant à moi | | ![](img/dict/633CF640.png) | còn về phần tôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bản ngã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Perdre la conscience de son moi | | mất ý thức về bản ngã của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le moi est haïssable | | cái tôi là đáng ghét |
|
|
|
|