|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moineau
 | [moineau] |  | danh từ giống đực | |  | (động vật học) chim sẻ | |  | Moineau montagnard | | chim sẻ núi | |  | (nghĩa xấu) người khó chịu | |  | c'est l'épouvantail à moineaux | |  | người xấu xí; người ăn mặc lố lăng | |  | manger comme un moineau | |  | ăn như mèo ăn | |  | tirer (brûler, user) sa poudre aux moineaux | |  | phí tiền vô ích; phí công vô ích |
|
|
|
|