|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mollir
![](img/dict/02C013DD.png) | [mollir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mềm đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fer mollit sous l'action de la chaleur | | sắt mềm đi dưới tác dụng của nhiệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | yếu đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentir ses jambes mollir | | cảm thấy chân yếu đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) giảm đi, dịu đi, xẹp đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vent mollit | | gió dịu đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa résolution a molli | | quyết tâm của anh ta đã xẹp đi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Durcir, raidir; persister, résister, tenir | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) nới ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mollir un cordage | | nới dây chão ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm mềm đi |
|
|
|
|