|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moment
| [moment] | | danh từ giống đực | | | chốc, lát, lúc | | | Attendez un moment | | chờ một lát | | | Des moments heureux | | những lúc sung sướng | | | Moment favorable | | lúc thuận thời | | | Un moment d'absence | | lúc vắng mặt | | | Des moments libres | | những lúc rảnh rỗi | | | chốc lát | | | Des succès du moment | | những thành công chốc lát (không kéo dài) | | | đương thời | | | La mode du moment | | thời trang đương thời | | | thời cơ, cơ hội | | | Profiter du moment | | lợi dụng thời cơ | | | Saisir le moment | | nắm lấy cơ hội | | | (cơ học) momen | | | à aucun moment | | | không lần nào, không bao giờ | | | à ce moment - là | | | lúc bấy giờ | | | à partir du moment ou | | | từ, từ khi | | | à tout moment; à tous moments | | | luôn luôn, thường xuyên | | | attendre au dernier moment pour réagir | | | nước đến chân mới nhảy | | | au moment de | | | lúc, đang lúc | | | au moment où | | | khi | | | avoir de bons moments | | | có lúc sung sướng | | | bon moment | | | lúc thuận lợi | | | dans un moment | | | một lát nữa, ngay đây | | | de moment en moment | | | thỉnh thoảng | | | derniers moments | | | lúc lâm chung | | | dès ce moment | | | từ lúc này, từ lúc đó | | | du moment que | | | vì đã.... thì | | | d'un moment à l'autre | | | trong giây lát, sắp sửa | | | en ce moment | | | trong lúc này | | | en un moment | | | trong một lúc | | | jusqu'au moment où | | | cho đến lúc; cho đến khi | | | mauvais moment | | | lúc không thuận lợi | | | lúc người ta đang bực mình | | | n'avoir pas un moment à soi | | | không có một lúc nào rảnh | | | par moments | | | thỉnh thoảng | | | pour le moment | | | trong lúc này | | | pour un moment | | | một lúc, một lát | | | sur le moment | | | ngay lúc đó, tại trận |
|
|
|
|