|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mon
![](img/dict/02C013DD.png) | [mon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (giống cái ma; số nhiều mes) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (của) tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mon camarade | | bạn tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mon opinion | | ý kiến của tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mon meilleur ami | | người bạn tốt nhất của tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | à mon avis | | theo ý tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ma mère | | mẹ tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ma famille | | gia đình tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mes livres | | những cuốn sách của tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mes parents | | cha mẹ tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout est de ma faute | | tất cả là lỗi của tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mon métier | | nghề nghiệp của tôi |
|
|
|
|