|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
montagne
 | [montagne] |  | danh từ giống cái | |  | núi | |  | Pied d'une montagne | | chân núi | |  | Chaîne de montagnes | | dãy núi | |  | Chaussures de montagne | | giày leo núi | |  | Altitude d'une montagne | | độ cao của một quả núi | |  | Région de montagne | | miền núi | |  | Passer ses vacances à la montagne | | nghỉ hè ở vùng rừng núi | |  | Une montagne de livres | | một núi sách | |  | (sử học) các nghị viên phái Núi (Pháp) | |  | gros comme une montagne | |  | rất to lớn | |  | la montagne qui accouche d'une souris | |  | câu chuyện đầu voi đuôi chuột | |  | montagnes russes | |  | trò chơi tụt dốc | |  | se faire des montagnes; faire une montagne | |  | quan trọng hoá | |  | torrent de montagne | |  | dòng thác từ trong núi chảy ra |
|
|
|
|