![](img/dict/02C013DD.png) | [montre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàng bày biện; tủ hàng bày |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) đồ gốm thử nhiệt (đưa nung để thử nhiệt của lò) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phô trương |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồng hồ quả quýt; đồng hồ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montre de poche |
| đồng hồ bỏ túi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aiguilles d'une montre |
| kim đồng hồ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Consulter sa montre |
| xem giờ trên đồng hồ của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre sa montre à l'heure |
| chỉnh giờ đồng hồ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | course contre la montre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể thao) cuộc đua tính giờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | montre en main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn đồng hồ trong tay, đo thời gian một cách chính xác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire montre de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tỏ rõ |