 | [montre] |
 | danh từ giống cái |
|  | hàng bày biện; tủ hàng bày |
|  | (kỹ thuật) đồ gốm thử nhiệt (đưa nung để thử nhiệt của lò) |
|  | sự phô trương |
|  | đồng hồ quả quýt; đồng hồ |
|  | Montre de poche |
| đồng hồ bỏ túi |
|  | Aiguilles d'une montre |
| kim đồng hồ |
|  | Consulter sa montre |
| xem giờ trên đồng hồ của mình |
|  | Mettre sa montre à l'heure |
| chỉnh giờ đồng hồ |
|  | course contre la montre |
|  | (thể thao) cuộc đua tính giờ |
|  | montre en main |
|  | nhìn đồng hồ trong tay, đo thời gian một cách chính xác |
|  | faire montre de |
|  | tỏ rõ |