Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mors


[mors]
danh từ giống đực
hàm thiết (ngựa)
mỏ (kìm êtô)
gờ (gáy sách)
(nghĩa bóng) cái kiềm chế
La raison est le mors des passions
lý trí (là cái) kiềm chế dục vọng
prendre le mors aux dents
lồng lên (ngựa)+ nổi nóng, hăng tiết lên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.