|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
motif
![](img/dict/02C013DD.png) | [motif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lý do, cớ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se fâcher sans motif | | giận không có lý do | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Conséquence, effet | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) căn cứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Motifs du jugement | | căn cứ của bản án | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoạ tiết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hội họa) mẫu hình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) nhạc tố | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour le bon motif | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) với ý định kết hôn | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans motif | | ![](img/dict/633CF640.png) | vô cớ, không có lý do chính đáng |
|
|
|
|