Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouillé


[mouillé]
tính từ
ướt
Vêtements mouillés
quần áo ướt
Cheveux mouillés
tóc ướt
Yeux mouillés
mắt ướt lệ, mắt đẫm lệ
phản nghĩa Sec
(ngôn ngữ học) mềm
Consonne mouillée
phụ âm mềm
être mouillé jusqu'aux os
ướt như chuột lột
poule mouillée
người nhát
voix mouillée
giọng xúc động
danh từ giống đực
mùi ướt át, mùi ẩm thấp
Sentir le mouillé
có mùi ẩm thấp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.