|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouillé
| [mouillé] | | tính từ | | | ướt | | | Vêtements mouillés | | quần áo ướt | | | Cheveux mouillés | | tóc ướt | | | Yeux mouillés | | mắt ướt lệ, mắt đẫm lệ | | phản nghĩa Sec | | | (ngôn ngữ học) mềm | | | Consonne mouillée | | phụ âm mềm | | | être mouillé jusqu'aux os | | | ướt như chuột lột | | | poule mouillée | | | người nhát | | | voix mouillée | | | giọng xúc động | | danh từ giống đực | | | mùi ướt át, mùi ẩm thấp | | | Sentir le mouillé | | có mùi ẩm thấp |
|
|
|
|