Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouillement


[mouillement]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) sự mềm hoá
Mouillement d'une consonne
sự mềm hoá một phụ âm
(bếp núc) sự rưới
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thấm ướt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.