| [musique] |
| danh từ giống cái |
| | âm nhạc, nhạc |
| | Ecole de musique |
| trường âm nhạc (dạy nhạc) |
| | Apprendre la musique |
| học nhạc |
| | Ecouter de la musique |
| nghe nhạc |
| | Musique et paroles d'une chanson |
| nhạc và lời của một bài hát |
| | Musique de danse |
| nhạc nhảy |
| | Musique de théâtre |
| nhạc kịch |
| | Musique de film |
| nhạc phim (được lồng trong phim) |
| | Musique classique / moderne |
| nhạc cổ điển / hiện đại |
| | đội nhạc |
| | Musique militaire |
| đội quân nhạc |
| | bản nhạc |
| | Savoir lire la musique |
| biết đọc bản nhạc |
| | tính nhạc |
| | La musique d'un poème |
| tính nhạc của một bài thơ |
| | aller plus vite que la musique |
| | (thân mật) đi rất nhanh |
| | être réglé comme du papier à musique |
| | có những thói quen đúng giờ và đều đặn |
| | mettre en musique |
| | phổ nhạc |