Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mystérieux


[mystérieux]
tính từ
huyền bí, thần bí
Influences mystérieuses
ảnh hưởng huyền bí
Des forces mystérieuses
những thế lực thần bí
bí ẩn, bí hiểm
Homme mystérieux
người bí hiểm
Histoire mystérieuse
chuyện bí ẩn
phản nghĩa Clair; évident; connu; public; révélé
danh từ giống đực
điều huyền bí, cái thần bí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.