|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mystérieux
| [mystérieux] | | tính từ | | | huyền bí, thần bí | | | Influences mystérieuses | | ảnh hưởng huyền bí | | | Des forces mystérieuses | | những thế lực thần bí | | | bí ẩn, bí hiểm | | | Homme mystérieux | | người bí hiểm | | | Histoire mystérieuse | | chuyện bí ẩn | | phản nghĩa Clair; évident; connu; public; révélé | | danh từ giống đực | | | điều huyền bí, cái thần bí |
|
|
|
|