|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nécessaire
| [nécessaire] | | tính từ | | | cần, cần thiết | | | La respiration est nécessaire à la vie | | hô hấp là cần thiết cho sự sống | | | Condition nécessaire | | điều kiện cần | | | tất yếu, nhất thiết | | | Résultat nécessaire | | kết quả tất yếu | | danh từ giống đực | | | cái cần thiết | | | Manquer du nécessaire | | thiếu cái cần thiết | | | hộp đồ (dùng) | | | Nécessaire de couture | | hộp đồ khâu | | | (triết học) cái tất yếu | | phản nghĩa Inutile, superflu; contingent, éventuel. |
|
|
|
|