Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nécessaire


[nécessaire]
tính từ
cần, cần thiết
La respiration est nécessaire à la vie
hô hấp là cần thiết cho sự sống
Condition nécessaire
điều kiện cần
tất yếu, nhất thiết
Résultat nécessaire
kết quả tất yếu
danh từ giống đực
cái cần thiết
Manquer du nécessaire
thiếu cái cần thiết
hộp đồ (dùng)
Nécessaire de couture
hộp đồ khâu
(triết học) cái tất yếu
phản nghĩa Inutile, superflu; contingent, éventuel.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.