|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
négatif
| [négatif] | | tính từ | | | từ chối | | | Réponse négative | | trả lời từ chối | | | phủ định | | | Proposition négative | | mệnh đề phủ định | | | Phrase négative | | câu phủ định | | | tiêu cực | | | Morale négative | | đạo đức tiêu cực | | | Réaction négative | | phản ứng tiêu cực | | | (toán học; vật lý học) âm nghịch | | | Nombre négatif | | số âm | | | électricité négative | | điện âm | | | épreuve négative | | (nhiếp ảnh) bản âm | | | Géotropisme négatif | | (thực vật học) tính hướng đất nghịch | | Phản nghĩa Affirmatif. Positif; constructif | | danh từ giống đực | | | (nhiếp ảnh) bản âm |
|
|
|
|