Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
négliger


[négliger]
ngoại động từ
làm cẩu thả; làm chểnh mảng
Négliger ses devoirs
chểnh mảng bổn phận
coi thường, không chú ý đến
Négliger les conseils
coi thường những lời khuyên
Négliger sa santé
không chú ý đến sức khoẻ của mình
bỏ qua, bỏ lỡ; bỏ
Négliger une occasion
bỏ lỡ một dịp
Négliger les décimales
bỏ không tính số lẻ
lơ là
Négliger ses amis
lơ là bạn bè



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.