|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
négociable
| [négociable] | | tính từ | | | (thương nghiệp) có thể chuyển dịch (thương phiếu...) | | | có thể thảo luận, có thể bàn cãi | | | Les conditions de ce contrat sont négociables | | những điều kiện của bản hơp đồng này có thể thảo luận được |
|
|
|
|