|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nager
![](img/dict/02C013DD.png) | [nager] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne sait pas nager | | nó không biết bơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre à nager | | tập bơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bơi thuyền, chèo thuyền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'huile nage sur l'eau | | dầu nổi trên mặt nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) mặc rộng thùng thình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il nage dans cet habit | | nó mặc áo ấy rộng thùng thình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lõng bõng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Légumes qui nagent dans le bouillon | | rau lõng bõng trong nước canh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đắm vào, tràn đầy, chan chứa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nager dans la joie | | tràn đầy niềm vui | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nager dans l'opulence | | tràn đầy giàu sang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) lúng túng, không hiểu gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | nager comme un poisson | | ![](img/dict/633CF640.png) | bơi giỏi lắm | | ![](img/dict/809C2811.png) | nager contre le courant | | ![](img/dict/633CF640.png) | bơi ngược dòng | | ![](img/dict/809C2811.png) | nager dans le sang | | ![](img/dict/633CF640.png) | máu me đầm đìa | | ![](img/dict/809C2811.png) | nager dans les eaux de quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo đuôi ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | nager entre deux eaux | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở giữa; bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái | | ![](img/dict/809C2811.png) | savoir nager | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) tháo vát | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) chèo (thuyền) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nager la barque | | chèo con thuyền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) bơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nager la brasse | | bơi sải |
|
|
|
|