Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nationalité


[nationalité]
danh từ giống cái
tính dân tộc
dân tộc
quốc tịch
Nationalité d'origine
quốc tịch gốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.