Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
naufragé


[naufragé]
tính từ
đắm, bị đắm
Navire naufragé
tàu bị đắm
danh từ giống đực
người đắm tàu
Secourir les naufragés
cứu giúp những người đắm tàu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.