Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nervuré


[nervuré]
tính từ
có gân
Aile nervurée
cánh có gân
Jupe nervurée
váy có đường gân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.