Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
neuvième


[neuvième]
tính từ
thứ chín
La neuvième page
trang thứ chín
Le neuvième étage
tầng thứ chín
Il est fini neuvième
anh ta về đích thứ chín
le neuvième art
truyền hình
danh từ
người thứ chín; cái thứ chín
Elle est la neuvième sur la liste
cô ta là người thứ chín trong danh sách
danh từ giống đực
phần chín
Quatre neuvièmes
bốn phần chín
danh từ giống cái
lớp chín
(âm nhạc) quãng chín



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.