Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nitreux


[nitreux]
tính từ
(hoá học) nitrơ
Acide nitreux
axit nitrơ
(từ cũ, nghĩa cũ) chứa xanpet
Terre nitreuse
đất chứa xanpet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.