Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nivéal


[nivéal]
tính từ
(thực vật học) ra hoa mùa đông
Plante nivéale
cây ra hoa mùa đông
sống trong tuyết
Bactérie nivéale
vi khuẩn sống trong tuyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.