Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
noblesse


[noblesse]
danh từ giống cái
tầng lớp quý tộc
tước vị quý tộc
(nghĩa bóng) sự cao thượng, sự thanh cao
Noblesse des sentiments
sự cao thượng của tình cảm
noblesse d'ancienne roche
quý tộc lâu đời
noblesse de finance
quý tộc mua tước
noblesse d'épée
quý tộc vũ công
noblesse de robe
quý tộc pháp đình
noblesse d'extraction
quý tộc nguồn gốc xa xưa
noblesse oblige
vì cương vị mà phải làm
phản nghĩa Bassesse, infamie. Familiarité. Roture.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.