|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
non-valeur
| [non-valeur] | | danh từ giống cái | | | sự không sinh lợi; tài sản không sinh lợi | | | Une terre en friche est une non-valeur | | đất bỏ hoang là một tài sản không sinh lợi | | | (kinh tế) dự thu không đạt | | | người không giá trị, người vô dụng |
|
|
|
|