|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
notation
| [notation] | | danh từ giống cái | | | sự ghi; lời ghi; nét ghi | | | kí pháp; kí hiệu | | | Notation chimique | | kí pháp hoá học | | | (âm nhạc) cách ghi nốt | | | sự ghi nhận xét (một công chức); sự cho điểm (bài làm của học sinh) |
|
|
|
|