Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
notre


[notre]
tính từ (số nhiều nos)
của chúng tôi, của chúng ta, của ta
Notre maison
cái nhà của chúng ta
Nos enfants
con chúng tôi
A notre époque
vào thời đại của chúng ta
Notre patrie
Tổ quốc ta
Comment va notre malade ?
(thân mật) người bệnh (của chúng ta) sức khoẻ ra sao?
của tôi, của ta (với ý bề trên hay khiêm tốn)
Telle est notre volonté
ý muốn của ta là thế đấy
Ce n'est pas notre point de vue
đó không phải là quan điểm của tôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.