Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nouveauté


[nouveauté]
danh từ giống cái
sự mới lạ
La nouveauté d'une invention
sự mới lạ của một phát minh
điều mới lạ; cái mới lạ; sách mới; hàng mốt mới
Aimer les nouveautés
thích những điều mới lạ
Lire des nouveautés
đọc những sách mới
Magasin de nouveautés
hiệu bán hàng mốt mới
phản nghĩa Ancienneté, antiquité, archaïsme; banalité, cliché; coutume; vieillerie.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.