Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nué


[nué]
tính từ
(Broderie nuée) bức thêu có màu thay đổi
(Or nué) vàng nền (trong một bức thêu lụa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.