Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nullité


[nullité]
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự vô hiệu
La nullité d'un mariage
sự vô hiệu của một cuộc hôn nhân
sự vô tài, người vô tài
sự vô giá trị
La nullité d'une objection
sự vô giá trị của một lời phản đối
phản nghĩa Validité. Valeur. As, génie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.