|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obéir
![](img/dict/02C013DD.png) | [obéir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vâng lời, tuân theo, phục tùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant qui obéit à ses parents | | đứa con vâng lời cha mẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Obéir à son maître | | vâng lời chủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Obéir aux lois | | tuân theo pháp luật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les corps obéissent à la loi de la pesanteur | | các vật tuân theo định luật trọng lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Obéir à une puissance | | phục tùng một thế lực | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Commander, diriger, ordonner; désobéir, résister, transgresser, violer. |
|
|
|
|