![](img/dict/02C013DD.png) | [objectivité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính khách quan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'objectivité de la science |
| tính khách quan của khoa học |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thái độ khách quan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Objectivité d'un historien |
| thái độ của một nhà sử học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un compte rendu qui manque d'objectivité |
| bản báo cáo thiếu tính khách quan |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Partialité, subjectivité. |