|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
objet
![](img/dict/02C013DD.png) | [objet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vật, đồ, đồ vật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un objet sans valeur | | đồ vật không có giá trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Objet usuel | | đồ thường dùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Objet volant non identifié | | vật thể bay không xác định được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đối tượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Objet d'admiration | | đối tượng cảm phục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être un objet de mépris | | là đối tượng của sự coi thường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tâm lý học) khách thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sujet et objet | | chủ thể và khách thể | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mục tiêu, mục đích; nguyên nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'objet d'une visite | | mục đích cuộc đi thăm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'objet d'une querelle | | nguyên nhân cuộc cãi cọ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nội dung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'objet d'une circulaire | | nội dung của thông tư | | ![](img/dict/809C2811.png) | complément d'objet | | ![](img/dict/633CF640.png) | (ngôn ngữ học) bổ ngữ | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire (être) l'objet de | | ![](img/dict/633CF640.png) | chịu, bị | | ![](img/dict/809C2811.png) | objet direct / indirect | | ![](img/dict/633CF640.png) | (ngôn ngữ học) bổ ngữ trực tiếp / gián tiếp | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Créature, forme, sujet. |
|
|
|
|