![](img/dict/02C013DD.png) | [obliger] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | buộc, bắt buộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Votre devoir vous y oblige |
| bổn phận buộc anh phải làm thế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Obliger qqn à faire qqch |
| bắt buộc ai phải làm gì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses parents l'oblige à travailler |
| cha mẹ bắt buộc nó phải làm việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giúp đỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Obliger ses amis |
| giúp đỡ bạn bè |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vous n'obligerez pas un ingrat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xin ông tin rằng tôi không bao giờ quên ơn ông |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Affranchir, dispenser; exempter; désobliger. |