Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obséder


[obséder]
ngoại động từ
ám ảnh
Cette idée m'obsède
ý nghĩ đó ám ảnh tôi
(từ cũ; nghĩa cũ) ám
Être continuellement obsédé de solliciteurs
bị những kẻ xin xỏ đến ám hoài
Le diable l'obsède
nó bị quỷ ám



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.