|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obtention
![](img/dict/02C013DD.png) | [obtention] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xin được, sự đạt được, sự thu được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'obtention d'une place | | sự xin được một chỗ làm việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'obtention d'une température constante est difficile | | sự đạt được một nhiệt độ không đổi là điều khó khăn |
|
|
|
|