|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
océan
![](img/dict/02C013DD.png) | [océan] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đại dương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les océans et les mers couvrent les sept dixièmes de la surface de la terre | | đại dương và biển chiếm bảy phần mười diện tích quả đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Etude des océans | | hải dương học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) khoảng mênh mông, cảnh xanh tươi bát ngát |
|
|
|
|