|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
onzième
![](img/dict/02C013DD.png) | [onzième] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thứ mười một | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le onzième étage | | tầng thứ mười một | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần mười một | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La onzième partie | | một phần mười một | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thứ mười một; cái thứ mười một | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est le onzième sur la liste | | anh ta đứng thứ mười một trong danh sách | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần mười một | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tầng mười một, lầu mười một | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiter au onzième | | ở tầng thứ mười một | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) quãng mười một | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lớp mười một |
|
|
|
|