![](img/dict/02C013DD.png) | [opposition] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đối diện |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đối lập; phe đối lập, đảng đối lập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Opposition de couleurs |
| sự đối lập màu sắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Opposition de caractères |
| sự đối lập về tính cách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les partis de l'opposition |
| các đảng đối lập |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chống lại, sự chống đối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire de l'opposition |
| chống đối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Opposition à une politique |
| sự chống lại một chính sách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moyens d'opposition |
| biện pháp chống đối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Opposition de deux adversaires |
| sự chống đối của hai đối thủ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thiên văn) đối vị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lune en opposition avec le soleil |
| mặt trăng đối vị với mặt trời |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chính trị) phe đối lập, đảng đối lập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le gouvernement et l'opposition |
| chính phủ và phe đối lập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être dans l'opposition |
| ở phe đối lập |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en opposition |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chống đối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en opposition à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đối lập với, tương phản với |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Conjonction, harmonie. Analogie, conformité, correspondance. Accord, alliance. Adhésion, approbation, consentement, obéissance, soumission. |