Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oppresseur


[oppresseur]
tính từ
áp bức, ức hiếp
Le fascisme oppresseur
chủ nghĩa phát xít áp bức
danh từ giống đực
kẻ áp bức, kẻ ức hiếp
L'oppresseur et les opprimés
kẻ áp bức và những người bị áp bức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.